Đề Xuất 5/2024 # Hướng Dẫn Tạo Và Cấu Hình Csgo Autoexec Cơ Bản # Top 3 Yêu Thích

Giới thiệu game CSGO là gì?

Counter-Strike: Global Offensive, viết tắt là “CSGO”, là tựa game chiến thuật, bắn súng góc nhìn thứ nhất được phát triển bởi  Valve Corporation và Hidden Path Entertainment. Game được phát hành vào ngày 21 tháng 8 năm 2012 miễn phí trên Steam dành cho máy  Microsoft Windows và OS X.

CSGO là bản thứ tư trong dòng game nổi tiếng Counter-Strike, được phát triển dựa trên các nội dung gốc từ Counter-Strike 1.6. Cụ thể là game có thêm các chế độ chơi, bản đồ, nhân vật và vũ khí mới được tân trang.

Cũng giống như phiên bản gốc, CS:GO có lối chơi bắn súng góc nhìn thứ nhất với người chơi tham gia một trong hai phe cảnh sát hoặc khủng bố. Mỗi ván game kéo dài trong thời gian ngắn (2 phút trong Competitive Mode) và kết thúc khi một phe hoàn thành mục tiêu trò chơi hoặc tiêu diệt toàn bộ phe còn lại.

Khi một hiệp kết thúc, tất cả người chơi đều được nhận tiền thưởng. Ngoài ra, những hành động như tiêu diệt kẻ địch hoặc hoàn thành mục tiêu giúp người chơi kiếm được nhiều tiền, trong khi hành động tiêu cực như giết đồng đội hoặc con tin sẽ khiến tiền bị trừ đi. Có thể sử dụng số tiền thưởng này để mua vũ khí hoặc trang bị vào đầu hiệp sau.

Kể từ khi phát hành chính thức, CS:GO đã được Valve cập nhật những chế độ chơi, bản đồ và vũ khí mối để giúp game trở nên cân bằng hơn. Trong đó, “Arms Deal” là bản cập nhật nổi bật nhất, cho phép bổ sung thêm skin (trang phục) cho vũ khí như khi chơi DOTA 2. Những skin này có thể lấy được bằng cách mở hợp trong trò chơi bàng cách sử dụng các chìa khóa hoặc rơi ra sau trận đấu nếu người chơi đó may mắn.

Thậm chí CS:GO còn hỗ trợ Steam Workshop cho phép cá nhân tạo ra và tải lên nội dung như bản đồ hoặc skin. Khi skin tải lên được thêm vào một hợp, người sáng tạo skin đó sẽ được trả tiền. Giao diện này đã giúp CS:GO trở thành một “nền kinh tế ảo”.

Cách cấu hình CSGO autoexec

CSGO là  một trong những tựa game cho phép người chơi tùy biến nhiều nhất hiện nay. Cấu hình mặc định của trò chơi được lưu lại trong file chúng tôi Nếu bạn tạo file chúng tôi với cấu hình không giống chúng tôi CSGO sẽ tự động hiểu và sử dụng các command trong file để ghi đè lên game.

Sử dụng CSGO autoexec mang đến nhiều cái lợi. Trong đó, phải kể đến là:

Tiết kiệm thời gian và công sức khi phải cài lại game. Bạn chỉ cần copy file vào folder game để phục hồi tất cả cấu hình lúc trước.

Cá nhân hóa trải nghiệm khi chơi CSGO. Tất cả pro-player đều có những cấu hình đặc thù của riêng mình.

Cách duy nhất để dùng command “alias” như jump-throw.

Người chơi mới chưa khám phá hết các file trong CSGO nên đọc phần sau để thiết lập chúng tôi cho “chuẩn”.

Vị trí lưu file autoexec cho CSGO

Cách tạo file autoexec và các command cơ bản

Đầu tiên là crosshair:

// Cấu hình crosshair

cl_crosshaircolor “1”

cl_crosshaircolor_b “50”

cl_crosshaircolor_g “`150”

cl_crosshair_outlinethickness “1”

cl_crosshaircolor_r “50”

cl_crosshairdot “0”

cl_crosshairgap “-1”

cl_crosshairsize “4”

cl_crosshairstyle “4”

cl_crosshairthickness “.3”

cl_crosshair_friendly_warning “0”

Sau đó là command để đảm CSGO raw mouse input:

// Cấu hình chuột

m_rawinput “1”

Thêm vào command để gỡ bỏ giới hạn FPS khi chơi CSGO:

// Cấu hình Video

fps_max “0”

Thêm command để tham vào dòng chữ nhằm xác nhận là config đang chạy:

// Echo command

echo AUTOEXEC Loaded…

Cuối cùng là command để ghi đè autoexec lên file config.cfg:

// Ghi đè Config

host_writeconfig

Cấu hình chúng tôi hoàn chỉnh

Sau khi kết hợp những command cơ bản trên, chúng ta có được một cấu hình CSGO autoexec như sau:

// Autoexec

// Cấu hình crosshair

cl_crosshaircolor “1”

cl_crosshaircolor_b “50”

cl_crosshaircolor_g “`150”

cl_crosshair_outlinethickness “1”

cl_crosshaircolor_r “50”

cl_crosshairdot “0”

cl_crosshairgap “-1”

cl_crosshairsize “4”

cl_crosshairstyle “4”

cl_crosshairthickness “.3”

cl_crosshair_friendly_warning “0”

// Cấu hình chuột

m_rawinput “1”

// Cấu hình radar

cl_radar_always_centered “0”

cl_radar_icon_scale_min “0.6”

cl_radar_rotate “1”

cl_radar_scale “0.7”

cl_radar_square_with_scoreboard “1”

// Command Rates

cl_cmdrate “128”

cl_updaterate “128”

// Video Settings

fps_max “0”

// Echo command

echo AUTOEXEC Loaded…

// Ghi đè Config

host_writeconfig

Lưu file autoexec

Kiểm tra autoexec và sửa lỗi

Sau khi tạo autoexec, hãy mở CSGO và bật console lên để kiểm tra xem file cấu hình có chạy hay không. Nếu thấy dòng chữ “AUTOEXEC Loaded…” thì có nghĩa là file đã được cấu hình thành công.

Bạn có thể kiểm tra một lần nữa trong game offline hoặc map workshop. Mở console và gõ command “cl_cmdrate”. Nếu kết quả là “cl_cmdrate 128” thì có nghĩa là autoexec đang chạy. Nếu không thấy dòng chữ này mà thấy rate ghi 64 thì hãy sử dụng launch options của CSGO.

Có nhiều lý do khiến CSGO autoexec không hoạt động. Có thể vì có autoexec hay config khác đang chạy do CSGO được cài lại nhiều lần. Hãy tìm và xóa toàn bộ file CSGO cũ trong máy, hoặc đơn giản nhất là xóa game và cài lại từ đầu.

Chia sẻ autoexec của pro-player

Bạn có thể tham khảo chúng tôi của Lunatic như sau:

//Lunatic

fps_max 300

snd_headphone_pan_exponent “2”

snd_headphone_pan_radial_weight “2

//CL Commands

cl_debugrumble “0”

cl_detail_avoid_force “0”

cl_detail_avoid_radius “0”

cl_detail_avoid_recover_speed “0”

cl_detail_max_sway “0”

cl_forcepreload “1”

cl_logofile “0”

cl_rumblescale “0”

cl_playerspraydisable “1”

cl_showhelp “0”

cl_showpluginmessages “1”

cl_soundfile “0”

cl_spec_mode “1”

cl_timeout “60”

//CL

con_enable “1”

hud_showtargetid “1”

//Model Tweaks

r_eyegloss “0”

r_eyemove “0”

r_eyeshift_x “0”

r_eyeshift_y “0”

r_eyeshift_z “0”

r_eyesize “0”

//Rates

cl_cmdrate “128”

cl_interp “0”

cl_interp_all “0”

cl_interp_ratio “1”

cl_interpolate “1”

cl_lagcomp_errorcheck “1”

cl_lagcompensation “1”

cl_pred_optimize “2”

cl_smooth “0”

cl_smoothtime “0.01”

cl_updaterate “128”

rate “1048576”

//NETGRAPH!

net_graph “1”

net_graphheight “0”

net_graphpos “1”

//SHADOWS & LIGHTS

muzzleflash_light “0”

//SOUND

cl_downloadfilter “nosounds”

dsp_enhance_stereo “1”

snd_mixahead “0.05”

snd_musicvolume “0”

snd_pitchquality “1”

voice_enable “1”

voice_scale “1”

volume “0.4”

dsp_enhance_stereo “1”

dsp_slow_cpu “0”

dsp_reload